XSMT - Xổ số miền Trung ngày 20-01-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
51
51
G7
924
830
G6
9385
3048
2056
6749
3660
9469
G5
4856
7612
G4
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
G3
35079
52408
97111
01262
G2
34186
86906
G1
14628
67870
ĐB
272717
224172
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 8 6
1 0 7 9 0 1 2 3 9
2 4 8
3 2 0
4 8 6 9
5 0 1 6 6 6 1 1
6 0 2 9
7 6 9 0 2
8 5 6 0 3
9 0

Xổ số Phú Yên 20-01-2025

Giải 851
Giải 7830
Giải 6674936609469
Giải 57612
Giải 466810305802638329251914463881392919
Giải 39711101262
Giải 286906
Giải 167870
ĐB224172
ĐầuĐuôi
06
10,1,2,3,9
2
30
46,9
51,1
60,2,9
70,2
80,3
9
ĐầuĐuôi
1,3,6,7,80
1,5,51
1,6,72
1,83
4
5
0,46
7
8
1,4,69

Xổ số Thừa Thiên Huế 20-01-2025

Giải 851
Giải 7924
Giải 6938530482056
Giải 54856
Giải 499210625901575614476854192773208950
Giải 33507952408
Giải 234186
Giải 114628
ĐB272717
ĐầuĐuôi
08
10,7,9
24,8
32
48
50,1,6,6,6
6
76,9
85,6
90
ĐầuĐuôi
1,5,90
51
32
3
24
85
5,5,5,7,86
17
0,2,48
1,79

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 13-01-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 1 2 1
1 4 9
2 8 9
3 0 4 6 8 9 9
4
5 7 8 8 0 1 4 7
6 0 2 5 3
7 3 8 9
8 7 9 0 3 8
9 1 2 4 4

Xổ số Phú Yên 13-01-2025

Giải 850
Giải 7829
Giải 6943882280654
Giải 58936
Giải 437701391302365765680303398199470283
Giải 35108829439
Giải 240151
Giải 126263
ĐB923534
ĐầuĐuôi
01
1
28,9
30,4,6,8,9,9
4
50,1,4,7
63
7
80,3,8
94
ĐầuĐuôi
3,5,80
0,51
2
6,83
3,5,94
5
36
57
2,3,88
2,3,39

Xổ số Thừa Thiên Huế 13-01-2025

Giải 858
Giải 7562
Giải 6229493782919
Giải 57058
Giải 451260274024226532292610149490154457
Giải 35629104987
Giải 284889
Giải 160273
ĐB275979
ĐầuĐuôi
01,2
14,9
2
3
4
57,8,8
60,2,5
73,8,9
87,9
91,2,4
ĐầuĐuôi
60
0,91
0,6,92
73
1,94
65
6
5,87
5,5,78
1,7,89

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 06-01-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 8
1 1 1 22 8 8
2 2 4 8 8
37
4 9
5 5 8 9 0 6 7
6 1 5 7 5 8
7 5 5
8 0 0 1 6
9 2 4 8 0 1 9