XSMT - Xổ số miền Trung ngày 21-04-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 0
1 0 2 1 2 4 8
2 3 4
3 2 2
4 7 7 9 7
5 0 6 9
6 1 9 3 8
7 0 6 6 7
8 7 0 2 3
9 0 2 3 0 2 9

Xổ số Phú Yên 21-04-2025

Giải 880
Giải 7959
Giải 6809022560699
Giải 52132
Giải 487914474927656862811602479011201577
Giải 31338307563
Giải 292200
Giải 113082
ĐB843518
ĐầuĐuôi
00
11,2,4,8
2
32
47
56,9
63,8
77
80,2,3
90,2,9
ĐầuĐuôi
0,8,90
11
1,3,8,92
6,83
14
5
56
4,77
1,68
5,99

Xổ số Thừa Thiên Huế 21-04-2025

Giải 887
Giải 7923
Giải 6374745328510
Giải 59069
Giải 487012955760265021270914617864761824
Giải 33117632349
Giải 231993
Giải 137290
ĐB581392
ĐầuĐuôi
0
10,2
23,4
32
47,7,9
50
61,9
70,6,6
87
90,2,3
ĐầuĐuôi
1,5,7,90
61
1,3,92
2,93
24
5
7,76
4,4,87
8
4,69

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 14-04-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 3 6 5 6 8
1 8 0 1 1 8
2 4 7 3
3 0 1 5 0 4
4 9 3 7
5 4 4 5
6 8 7
7 3 8 8 8 9
8 58
90 5 4

Xổ số Phú Yên 14-04-2025

Giải 830
Giải 7510
Giải 6607981940734
Giải 53843
Giải 426211411117465457605380064615542647
Giải 34021806023
Giải 213467
Giải 174408
ĐB718388
ĐầuĐuôi
05,6,8
10,1,1,8
23
30,4
43,7
54,5
67
79
88
94
ĐầuĐuôi
1,30
1,11
2
2,43
3,5,94
0,55
06
4,67
0,1,88
79

Xổ số Thừa Thiên Huế 14-04-2025

Giải 849
Giải 7318
Giải 6366898354103
Giải 57178
Giải 465578299243663099754405061737839485
Giải 35477397231
Giải 204995
Giải 147527
ĐB200690
ĐầuĐuôi
03,6
18
24,7
30,1,5
49
54
68
73,8,8,8
85
90,5
ĐầuĐuôi
3,90
31
2
0,73
2,54
3,8,95
06
27
1,6,7,7,78
49

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 07-04-2025

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 9
1 1 3 5 2 6 9
2 9 4 5
3 1 5 5 6 0
4 4 3 8
5 4 8
6 3 1 1
7 4 8 0 1 2 5 9
8 6 1 4
9 1 6 4