XSMT - Xổ số miền Trung ngày 30-12-2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
28
90
G7
640
208
G6
3607
8119
5120
7058
7833
7300
G5
0141
6312
G4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
G3
58275
02706
10895
85829
G2
08441
11160
G1
28218
92132
ĐB
517415
418447
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 6 7 0 8
15 8 9 2 6
2 0 8 9
3 2 6 7 2 2 3
4 0 1 1 2 7
5 2 8
6 0 9 0
7 5 5
8 1 5 7
9 0 5 6

Xổ số Phú Yên 30-12-2024

Giải 890
Giải 7208
Giải 6705878337300
Giải 56312
Giải 445875148164843283152666428828740296
Giải 31089585829
Giải 211160
Giải 192132
ĐB418447
ĐầuĐuôi
00,8
12,6
29
32,2,3
42,7
52,8
60
75
87
90,5,6
ĐầuĐuôi
0,6,90
1
1,3,3,4,52
33
4
7,95
1,96
4,87
0,58
29

Xổ số Thừa Thiên Huế 30-12-2024

Giải 828
Giải 7640
Giải 6360781195120
Giải 50141
Giải 443460370370263617785283693273207081
Giải 35827502706
Giải 208441
Giải 128218
ĐB517415
ĐầuĐuôi
06,7
15,8,9
20,8
32,6,7
40,1,1
5
60,9
75
81,5
9
ĐầuĐuôi
2,4,60
4,4,81
32
3
4
1,7,85
0,36
0,37
1,28
1,69

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 23-12-2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
91
02
G7
228
157
G6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G5
1058
1974
G4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G3
03426
87058
50984
97970
G2
47325
26207
G1
30462
83853
ĐB
690327
016036
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 1 2 7
1 1 6 7
2 5 6 7 7 8 0 2
3 16
4 1 8 5 7
5 8 8 3 7
6 2
7 0 3 4
8 4 6 0 1 4
9 1 6 6 3

Xổ số Phú Yên 23-12-2024

Giải 802
Giải 7157
Giải 6667314816501
Giải 51974
Giải 455817718475449347645566201058058622
Giải 35098497970
Giải 226207
Giải 183853
ĐB016036
ĐầuĐuôi
01,2,7
17
20,2
36
45,7
53,7
6
70,3,4
80,1,4
93
ĐầuĐuôi
2,7,80
0,81
0,22
5,7,93
7,84
45
36
0,1,4,57
8
9

Xổ số Thừa Thiên Huế 23-12-2024

Giải 891
Giải 7228
Giải 6063157163796
Giải 51058
Giải 429184854415784870227184111748609196
Giải 30342687058
Giải 247325
Giải 130462
ĐB690327
ĐầuĐuôi
0
11,6
25,6,7,7,8
31
41,8
58,8
62
7
84,6
91,6,6
ĐầuĐuôi
0
1,3,4,91
62
3
84
25
1,2,8,9,96
2,27
2,4,5,58
9

XSMT - Xổ số miền Trung ngày 16-12-2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
07
67
G7
472
361
G6
9522
6182
3763
8564
5653
5875
G5
7171
6495
G4
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
G3
17504
55331
44933
19957
G2
96263
22694
G1
14816
54128
ĐB
630159
282418
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 4 6 7 7
1 68 9
2 2 8
3 1 3
4 6 8 7
5 4 9 3 7
6 3 3 6 1 4 7
7 0 1 2 2 5
8 2 9
9 4 5 6 7 8